iải thích:
A. brimming (v-ing): tràn ngập
B. blooming (adj): tươi đẹp, rực rỡ
C. bombing (n): sự ném bom
D. booming (adj): bùng nổ, thành công
Tạm dịch:
Ecotourism is a booming business that many tour operators cite as being helpful to nature. (Du lịch sinh
thái là một ngành công nghiệp đang bùng nổ mà nhiều nhà điều hành du lịch cho là có lợi cho thiên nhiên.)
→ Chọn đáp án D